🌟 빌어먹을

Định từ  

1. 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.

1. CHẾT TIỆT!: Lời nói tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빌어먹을 것.
    Fucking thing.
  • 빌어먹을 놈.
    Fucking bastard.
  • 빌어먹을 세상.
    The fucking world.
  • 우리 건달들에게 법은 종종 이해할 수 없는 빌어먹을 굴레이다.
    For our gangsters, the law is often a fucking gullery that is incomprehensible.
  • 빌어먹을 전쟁이 계속되는 한, 그들은 그 산 속에 계속 갇혀 지내야 할 것이다.
    As long as this fucking war continues, they'll have to stay trapped in that mountain.
  • 뭐 하나 뜻대로 되는 것이 없네.
    Nothing's coming my way.
    그러게. 이 빌어먹을 세상!
    Yeah. this fucking world!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌어먹을 (비러머글)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197)