🌟 빌어먹을

Thán từ  

1. 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.

1. CHẾT TIỆT!: Câu chửi tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빌어먹을! 뭐 하나 제대로 되는 게 아무것도 없잖아!
    God damn it! there's nothing going on right!
  • Google translate 너 때문에 일을 다 망쳐 버렸잖아, 이런 빌어먹을!
    You've ruined everything, man!
  • Google translate 그 회사에서 계약 해지를 통보해 왔습니다.
    The company has notified us of the termination of the contract.
    Google translate 이런, 빌어먹을!
    Oh, god, fuck!

빌어먹을: shit; damn it,くそ。くそっ。ちくしょう【畜生】,satané, fichu, maudit, sale, saleté de, foutu, merde, bordel,,اللعنة,хараал ид, чөтгөр ав,chết tiệt!,ฉิบหาย, ให้ตายเถอะ, ตายห่า, เจ้ากรรม, โธ่เอ๊ย,,вот чёрт!,真该死,可恶,倒霉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌어먹을 (비러머글)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52)