🌟 빌어먹을
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌어먹을 (
비러머글
)
🌷 ㅂㅇㅁㅇ: Initial sound 빌어먹을
-
ㅂㅇㅁㅇ (
빌어먹을
)
: 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Định từ
🌏 CHẾT TIỆT!: Lời nói tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn. -
ㅂㅇㅁㅇ (
빌어먹을
)
: 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT!: Câu chửi tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110)