🌟 빌어먹을

Định từ  

1. 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.

1. CHẾT TIỆT!: Lời nói tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빌어먹을 것.
    Fucking thing.
  • Google translate 빌어먹을 놈.
    Fucking bastard.
  • Google translate 빌어먹을 세상.
    The fucking world.
  • Google translate 우리 건달들에게 법은 종종 이해할 수 없는 빌어먹을 굴레이다.
    For our gangsters, the law is often a fucking gullery that is incomprehensible.
  • Google translate 빌어먹을 전쟁이 계속되는 한, 그들은 그 산 속에 계속 갇혀 지내야 할 것이다.
    As long as this fucking war continues, they'll have to stay trapped in that mountain.
  • Google translate 뭐 하나 뜻대로 되는 것이 없네.
    Nothing's coming my way.
    Google translate 그러게. 이 빌어먹을 세상!
    Yeah. this fucking world!

빌어먹을: damn,くそ。くそっ。ちくしょう【畜生】,satané, fichu, maudit, sale, saleté de, foutu,,اللعنة,хараал ид, чөтгөр ав,chết tiệt!,เฮงซวย,bedebah,вот чёрт!,该死的,倒霉的,可恶的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌어먹을 (비러머글)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)