🌟 빤짝빤짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤짝빤짝 (
빤짝빤짝
)
📚 Từ phái sinh: • 빤짝빤짝하다: 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. • 빤짝빤짝하다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지며 빛나는 상태에 있다., 순간순간…
🌷 ㅃㅉㅃㅉ: Initial sound 빤짝빤짝
-
ㅃㅉㅃㅉ (
삐쭉삐쭉
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO: Hình ảnh trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅉㅃㅉ (
빤짝빤짝
)
: 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất. -
ㅃㅉㅃㅉ (
삐쭉삐쭉
)
: 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối lòi ra hơi dài.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23)