🌟 사멸되다 (死滅 되다)

Động từ  

1. 죽어서 없어지다.

1. BỊ CHẾT ĐI, BỊ DIỆT VONG: Chết rồi biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사멸된 생물.
    Deadly creature.
  • 사멸된 상태.
    Deadly.
  • 사멸될 위기.
    Crisis of annihilation.
  • 사멸되기 직전.
    On the verge of extinction.
  • 사멸되다시피 하다.
    Nearly annihilated.
  • 세포가 사멸되다.
    Cells die out.
  • 언어가 사멸되다.
    Language annihilates.
  • 무분별한 환경 파괴로 인해 생태계의 다양한 희귀종들이 사멸되었다.
    Various rare species in the ecosystem have been wiped out by indiscriminate environmental destruction.
  • 소수 민족에 대한 억압 정책으로 고유한 원주민의 문화가 사멸되는 위기에 처했다.
    The policy of suppression of ethnic minorities threatens to annihilate the indigenous culture.
  • 영어가 확대되어 쓰이는 것에 대해 어떻게 생각하니?
    What do you think about the expanded use of english?
    이대로면 앞으로 세계 언어의 반 이상이 사멸될 것이라던데 다른 언어들도 소중하게 보존해야 한다고 봐.
    They say more than half of the world's languages will be wiped out in the future, but i think we should treasure other languages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사멸되다 (사ː멸되다) 사멸되다 (사ː멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 사멸(死滅): 죽어서 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Lịch sử (92)