🌟 사멸되다 (死滅 되다)

Động từ  

1. 죽어서 없어지다.

1. BỊ CHẾT ĐI, BỊ DIỆT VONG: Chết rồi biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사멸된 생물.
    Deadly creature.
  • Google translate 사멸된 상태.
    Deadly.
  • Google translate 사멸될 위기.
    Crisis of annihilation.
  • Google translate 사멸되기 직전.
    On the verge of extinction.
  • Google translate 사멸되다시피 하다.
    Nearly annihilated.
  • Google translate 세포가 사멸되다.
    Cells die out.
  • Google translate 언어가 사멸되다.
    Language annihilates.
  • Google translate 무분별한 환경 파괴로 인해 생태계의 다양한 희귀종들이 사멸되었다.
    Various rare species in the ecosystem have been wiped out by indiscriminate environmental destruction.
  • Google translate 소수 민족에 대한 억압 정책으로 고유한 원주민의 문화가 사멸되는 위기에 처했다.
    The policy of suppression of ethnic minorities threatens to annihilate the indigenous culture.
  • Google translate 영어가 확대되어 쓰이는 것에 대해 어떻게 생각하니?
    What do you think about the expanded use of english?
    Google translate 이대로면 앞으로 세계 언어의 반 이상이 사멸될 것이라던데 다른 언어들도 소중하게 보존해야 한다고 봐.
    They say more than half of the world's languages will be wiped out in the future, but i think we should treasure other languages.

사멸되다: become extinct; be annihilated,しめつする【死滅する】,être détruit, s'éteindre,morir, fallecer, extinguirse, desaparecer, perecer,ينقرض,үхэж устах,bị chết đi, bị diệt vong,ถูกสลาย, ถูกทำให้ดับสูญ, ถูกทำให้สูญสลาย, ถูกทำให้สูญพันธุ์, ถูกทำให้ตายไป, ถูกทำให้สูญสิ้น, ถูกทำให้หมดสิ้นไป,punah, musnah, lenyap, binasa,вымирать; вымереть; исчезнуть; отмереть,灭绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사멸되다 (사ː멸되다) 사멸되다 (사ː멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 사멸(死滅): 죽어서 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)