🌟 뾰루지

Danh từ  

1. 피부에 뾰족하게 나는 작은 종기.

1. MỤN NHỌT: Cái nhọt nhỏ sưng nổi lên trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이마에 난 뾰루지.
    A pimple on the forehead.
  • 뾰루지가 나다.
    I have a rash.
  • 뾰루지가 생기다.
    Get a rash.
  • 뾰루지를 짜다.
    Squeeze a pimple.
  • 얼굴에 난 뾰루지를 짰더니 까맣게 흉터가 생겼다.
    I squeezed a pimple on my face and got a black scar.
  • 박 과장님은 마치 사춘기 소년처럼 이마에 뾰루지가 잔뜩 나 있다.
    Chief park has a lot of pimples on his forehead like an adolescent boy.
  • 너 갑자기 왜 그렇게 턱 주변에 뾰루지가 많이 났어?
    Why did you suddenly have so many pimples around your chin?
    요새 회사 일로 스트레스를 많이 받았더니 생긴 것 같아.
    I think it's because i've been under a lot of stress from work lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뾰루지 (뾰루지)

🗣️ 뾰루지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4)