🌟
뾰루지
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
뾰루지
(뾰루지
)
🗣️
뾰루지
@ Ví dụ cụ thể
-
이마에 뾰루지 나서 보기가 흉해.
-
뽀로통한 뾰루지.
🌷
뾰루지
-
: 빨래한 옷이나 천 등을 널어서 말리기 위해 다는 줄.
🌏 DÂY PHƠI QUẦN ÁO: Dây treo để vắt quần áo lên phơi khô vải vóc hay quần áo đã giặt.
-
: 피부에 뾰족하게 나는 작은 종기.
🌏 MỤN NHỌT: Cái nhọt nhỏ sưng nổi lên trên da.