🌟 뾰루지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뾰루지 (
뾰루지
)
🗣️ 뾰루지 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㄹㅈ: Initial sound 뾰루지
-
ㅃㄹㅈ (
빨랫줄
)
: 빨래한 옷이나 천 등을 널어서 말리기 위해 다는 줄.
Danh từ
🌏 DÂY PHƠI QUẦN ÁO: Dây treo để vắt quần áo lên phơi khô vải vóc hay quần áo đã giặt. -
ㅃㄹㅈ (
뾰루지
)
: 피부에 뾰족하게 나는 작은 종기.
Danh từ
🌏 MỤN NHỌT: Cái nhọt nhỏ sưng nổi lên trên da.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191)