🌟 뾰루지

Danh từ  

1. 피부에 뾰족하게 나는 작은 종기.

1. MỤN NHỌT: Cái nhọt nhỏ sưng nổi lên trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이마에 난 뾰루지.
    A pimple on the forehead.
  • Google translate 뾰루지가 나다.
    I have a rash.
  • Google translate 뾰루지가 생기다.
    Get a rash.
  • Google translate 뾰루지를 짜다.
    Squeeze a pimple.
  • Google translate 얼굴에 난 뾰루지를 짰더니 까맣게 흉터가 생겼다.
    I squeezed a pimple on my face and got a black scar.
  • Google translate 박 과장님은 마치 사춘기 소년처럼 이마에 뾰루지가 잔뜩 나 있다.
    Chief park has a lot of pimples on his forehead like an adolescent boy.
  • Google translate 너 갑자기 왜 그렇게 턱 주변에 뾰루지가 많이 났어?
    Why did you suddenly have so many pimples around your chin?
    Google translate 요새 회사 일로 스트레스를 많이 받았더니 생긴 것 같아.
    I think it's because i've been under a lot of stress from work lately.

뾰루지: pimple,ふきでもの【吹き出物】,bouton,espinilla, grano, barrillo,بَثر,бижрүү, батга,mụn nhọt,สิว,jerawat,прыщ; угорь,疙瘩,包,痘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뾰루지 (뾰루지)

🗣️ 뾰루지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191)