🌟 사치품 (奢侈品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사치품 (
사치품
)
🗣️ 사치품 (奢侈品) @ Ví dụ cụ thể
- 금제 사치품. [금제 (金製)]
- 불요불급의 사치품. [불요불급 (不要不急)]
🌷 ㅅㅊㅍ: Initial sound 사치품
-
ㅅㅊㅍ (
사치품
)
: 분수에 지나치는 값비싼 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ XA XỈ PHẨM, HÀNG HÓA XA XỈ: Vật phẩm đắt giá vượt quá giới hạn. -
ㅅㅊㅍ (
수출품
)
: 외국에 팔아 내보내는 상품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM XUẤT KHẨU: Sản phẩm bán ra nước ngoài.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)