🌟 사치품 (奢侈品)

Danh từ  

1. 분수에 지나치는 값비싼 물품.

1. ĐỒ XA XỈ PHẨM, HÀNG HÓA XA XỈ: Vật phẩm đắt giá vượt quá giới hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비싼 사치품.
    Expensive luxuries.
  • 사치품 수입.
    Luxury imports.
  • 사치품 판매.
    Selling luxury goods.
  • 사치품을 구입하다.
    Buy luxuries.
  • 사치품을 사다.
    Buy luxuries.
  • 유민이는 명품 핸드백과 고급 자동차와 같은 사치품을 사들였다.
    Yumin bought luxury goods such as luxury handbags and luxury cars.
  • 우리 할머니는 무척 검소하셔서 사치품은 절대로 사지 않으신다.
    My grandmother is so thrifty that she never buys luxuries.
  • 지수는 사치품을 구입하느라 용돈을 다 써 버려서 요즘 밥을 굶고 다닌다.
    Jisoo has been starving these days because she has spent all her pocket money on luxury goods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사치품 (사치품)

🗣️ 사치품 (奢侈品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)