🌟 사치품 (奢侈品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사치품 (
사치품
)
🗣️ 사치품 (奢侈品) @ Ví dụ cụ thể
- 금제 사치품. [금제 (金製)]
- 불요불급의 사치품. [불요불급 (不要不急)]
🌷 ㅅㅊㅍ: Initial sound 사치품
-
ㅅㅊㅍ (
사치품
)
: 분수에 지나치는 값비싼 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ XA XỈ PHẨM, HÀNG HÓA XA XỈ: Vật phẩm đắt giá vượt quá giới hạn. -
ㅅㅊㅍ (
수출품
)
: 외국에 팔아 내보내는 상품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM XUẤT KHẨU: Sản phẩm bán ra nước ngoài.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36)