🌟 사실적 (寫實的)

  Danh từ  

1. 실제 있는 그대로를 보여 주는 것.

1. TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Sự cho thấy giống như thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실적인 근거.
    Factual evidence.
  • 사실적인 연출.
    Practical production.
  • 사실적으로 그리다.
    Paint realistically.
  • 사실적으로 나타내다.
    Realistically.
  • 사실적으로 묘사하다.
    To describe realistically.
  • 신 작가는 사실적인 묘사로 현실감이 넘치는 소설을 썼다.
    Shin wrote a realistic novel with realistic portrayals.
  • 노동자들의 모습을 사실적으로 그린 영화가 호평을 받았다.
    The realistic portrayal of the workers was well received.
  • 이 그림 속 인물들은 정말 살아 움직이는 것 같습니다.
    The characters in this painting seem to be moving.
    그러게요. 동작 하나하나가 사실적으로 표현되어 있군요.
    I know. each movement is expressed realistically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실적 (사실쩍)
📚 Từ phái sinh: 사실(事實): 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일., 겉으로 드러나지 않은 일을…

🗣️ 사실적 (寫實的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78)