🌟 빽빽하다

Tính từ  

1. 틈이 거의 없을 만큼 간격이 좁다.

1. KHÍT, SAN SÁT: Khoảng cách hẹp đến mức gần như không còn kẽ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빽빽하게 꽂히다.
    Stuck tightly in.
  • 빽빽하게 들어서다.
    Tightly in.
  • 빽빽하게 들어차다.
    Tightly packed.
  • 빽빽하게 자리잡다.
    Be densely settled.
  • 빽빽하게 차 있다.
    Packed tightly.
  • 나무가 빽빽하다.
    The trees are dense.
  • 사람들로 빽빽하다.
    It's packed with people.
  • 책장에 책이 빽빽하게 꽂혀 있었다.
    Books were packed tightly on the bookshelf.
  • 열차 안에 사람들이 빽빽하게 들어찼다.
    The train was jam-packed with people.
  • 주말에는 공원 주차장이 차들로 빽빽하다.
    Park parking lots are packed with cars on weekends.
  • 이 골짜기에는 아카시아나무들이 빽빽하게 들어서 있다.
    This valley is densely packed with acacia trees.
  • 강연에 사람들이 많이 왔나요?
    Is there a lot of people at the lecture?
    네, 강당은 청중으로 발 디딜 틈도 없이 빽빽했어요.
    Yeah, the auditorium was packed with audiences.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빽빽하다 (빽빼카다) 빽빽한 (빽빼칸) 빽빽하여 (빽빼카여) 빽빽해 (빽빼캐) 빽빽하니 (빽빼카니) 빽빽합니다 (빽빼캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82)