🌟 산재 (散在)

Danh từ  

1. 여기저기 흩어져 있음.

1. SỰ LAN TRÀN, SỰ GIÃN RỘNG: Sự rải rác chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오염물의 산재.
    An industrial disaster of contaminants.
  • 시설의 산재.
    An industrial disaster in a facility.
  • 위험의 산재.
    An industrial disaster of danger.
  • 산재 현상.
    An industrial accident.
  • 산재가 되다.
    Become an industrial disaster.
  • 학교 근처 유흥업소의 산재는 청소년들에게 나쁜 영향을 줄 수 있다.
    The industrial accidents of entertainment establishments near schools can have a bad influence on teenagers.
  • 생산 공장의 산재로 인해 제품을 생산하는 데 시간과 비용이 많이 들었다.
    Due to the industrial accident in the production plant, it took a lot of time and money to produce the product.
  • 우리 도시는 인구가 너무 밀집되어 있어.
    Our city is too densely populated.
    인구가 산재가 되면 교통난이나 주택 부족 문제도 어느 정도 해결될 텐데.
    When the population becomes an industrial disaster, traffic and housing shortages will be resolved to some extent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산재 (산ː재)
📚 Từ phái sinh: 산재되다(散在되다): 여기저기 흩어져 있다. 산재하다(散在하다): 여기저기 흩어져 있다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197)