🌟 산정 (山頂)

Danh từ  

1. 산의 맨 위.

1. ĐỈNH NÚI: Trên cùng của núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산정을 올려다보다.
    Look up at the top of a mountain.
  • 산정을 향하다.
    Towards the summit.
  • 산정에 오르다.
    Climb the summit.
  • 산정에서 내려다보다.
    Look down from the hill.
  • 산정에서 내려오다.
    Come down from the top of the mountain.
  • 산정에서 산 아래를 내려다보니 도시의 모습이 한눈에 들어왔다.
    I looked down from the mountain and saw the city at a glance.
  • 나는 산정까지 오르지 못하고 도중에 산에서 내려온 것이 아쉬웠다.
    I was sorry that i couldn't get to the top of the mountain and came down from the mountain along the way.
  • 우리 여기서 점심을 먹고 마저 올라가자.
    Let's have lunch here and finish up.
    그러지 말고 산정에 도착해서 먹는 게 어때?
    Why don't we just get to the top of the mountain and eat?
Từ đồng nghĩa 산꼭대기(山꼭대기): 산의 맨 위.
Từ đồng nghĩa 절정(絕頂): 산의 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.
Từ đồng nghĩa 정상(頂上): 산 등의 맨 꼭대기., 그 이상 더없는 최고의 상태., 한 나라의 가장 중…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산정 (산정)

🗣️ 산정 (山頂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76)