🌟 산하 (山河)

Danh từ  

1. 산과 강 등의 모든 자연.

1. SÔNG NÚI, NÚI SÔNG, SƠN HÀ: Toàn bộ thiên nhiên sông và núi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고향의 산하.
    Under the umbrella of the hometown.
  • 조국의 산하.
    Under the wing of the motherland.
  • 산하가 오염되다.
    Sanha is contaminated.
  • 산하를 지키다.
    Protecting one's own wing.
  • 산하를 훼손하다.
    Defile one's umbrella.
  • 무분별한 개발과 공사로 인해 산하가 점차 훼손되고 있다.
    Indiscriminate development and construction are gradually damaging the umbrella.
  • 우리는 전국의 산하를 돌아다니며 아름다운 자연의 모습을 카메라에 담았다.
    We walked around the country's affiliated organizations and captured a beautiful view of nature on camera.
  • 오랜만에 고향을 찾았는데 산하가 정말 많이 변했네요.
    It's been a while since i visited my hometown and sanha has changed a lot.
    자네가 고향을 떠난 지가 이십 년이 넘었는데 당연히 변했지.
    It's been over twenty years since you left home, and of course you've changed.
Từ đồng nghĩa 산천(山川): 산과 내., 산과 내 등의 자연.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산하 (산하)

🗣️ 산하 (山河) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)