Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐딱하다 (삐따카다) • 삐딱한 (삐따칸) • 삐딱하여 (삐따카여) 삐딱해 (삐따캐) • 삐딱하니 (삐따카니) • 삐딱합니다 (삐따캄니다)
삐따카다
삐따칸
삐따카여
삐따캐
삐따카니
삐따캄니다
Start 삐 삐 End
Start
End
Start 딱 딱 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208)