🌟 삐딱하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐딱하다 (
삐따카다
) • 삐딱한 (삐따칸
) • 삐딱하여 (삐따카여
) 삐딱해 (삐따캐
) • 삐딱하니 (삐따카니
) • 삐딱합니다 (삐따캄니다
)
🌷 ㅃㄸㅎㄷ: Initial sound 삐딱하다
-
ㅃㄸㅎㄷ (
삐딱하다
)
: 몸이나 물체가 한쪽으로 비스듬하게 기울어져 있다.
Tính từ
🌏 LỆCH, XIÊN: Cơ thể hay vật thể bị nghiêng chéo về một phía.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48)