🌟 삼자 (三者)

Danh từ  

1. 어떤 일에 직접 관계가 없는 사람.

1. KẺ THỨ BA, KẺ NGOẠI ĐẠO: Người không có quan hệ trực tiếp trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼자의 눈.
    Three eyes.
  • 삼자의 비판.
    Criticism from the three parties.
  • 삼자의 소견.
    Three-way opinion.
  • 삼자의 의견.
    Third-party opinion.
  • 삼자의 입장.
    The position of the three parties.
  • 삼자의 처지.
    Three-way situation.
  • 두 사람은 회의의 결론을 내리지 못해 삼자의 의견을 들어보기로 했다.
    The two failed to reach a conclusion at the meeting and decided to listen to the three parties' opinions.
  • 친구가 억울하게 피해를 봤다는 얘기를 들으니 삼자인 나도 기분이 좋지 않았다.
    I was not happy to hear that my friend suffered unfair damage.
  • 두 사람이 스스로 이 문제를 해결을 못하는 것을 보니 삼자가 나서는 것이 좋을 것 같다.
    Seeing that the two can't solve this problem on their own, it would be better for the three parties to step up.
  • 어머니, 제 친구들이 서로 싸웠는데 어떡하면 좋죠?
    Mother, what should i do when my friends fight with each other?
    당사자들끼리 화해하기 힘들면 삼자인 네가 도와주는 것도 좋을 것 같아.
    If it's hard to reconcile with the parties, i think it would be good for you to help.
Từ đồng nghĩa 제삼자(第三者): 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람.

2. 어떤 일에 관계되어 있는 세 사람.

2. BA NGƯỜI: Ba người có liên quan trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼자 합의.
    A tripartite agreement.
  • 삼자 협상.
    Three-way negotiations.
  • 삼자 회의.
    A tripartite meeting.
  • 삼자의 관계.
    Three-way relationship.
  • 세 사람 사이의 오해는 삼자가 직접 만나야 풀릴 것만 같았다.
    The misunderstanding between the three seemed to be resolved only when the three met in person.
  • 학생, 교사, 학부모 삼자가 서로를 신뢰할 때 학교 교육이 발전할 것이다.
    School education will develop when students, teachers and parents trust each other.
  • 드디어 정부, 기업, 노동 조합이 삼자 협상을 열기로 했대요.
    At last, the government, the corporations and the unions have decided to hold three-way negotiations.
    이제야 갈등이 해결되겠군.
    The conflict is finally settled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼자 (삼자)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)