🌟 삭발하다 (削髮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삭발하다 (
삭빨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 삭발(削髮): 머리카락을 전부 바짝 깎음. 또는 그런 머리.
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 삭발하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110)