🌟 삭발하다 (削髮 하다)

Động từ  

1. 머리카락을 손에 잡히지 않을 정도로 아주 짧게 깎다.

1. CẠO TRỌC: Cạo sạch hết tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리를 삭발하다.
    Shave one's head.
  • 승려가 되기로 결심한 김 씨는 삭발하고 절에 들어갔다.
    Kim, who decided to become a monk, shaved his head and entered the temple.
  • 민준은 삭발해 삶은 달걀처럼 반질반질한 머리를 하고 있었다.
    Minjun had shaved head and had smooth hair like a boiled egg.
  • 지수는 왜 삭발한 거야?
    Why did jisoo shave her head?
    또 말썽을 피워서 부모님께 머리를 빡빡 깎였대.
    He got into trouble again and got his parents a haircut.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭발하다 (삭빨하다)
📚 Từ phái sinh: 삭발(削髮): 머리카락을 전부 바짝 깎음. 또는 그런 머리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110)