🌟 삭발하다 (削髮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삭발하다 (
삭빨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 삭발(削髮): 머리카락을 전부 바짝 깎음. 또는 그런 머리.
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 삭발하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97)