🌟 삭발하다 (削髮 하다)

Động từ  

1. 머리카락을 손에 잡히지 않을 정도로 아주 짧게 깎다.

1. CẠO TRỌC: Cạo sạch hết tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 삭발하다.
    Shave one's head.
  • Google translate 승려가 되기로 결심한 김 씨는 삭발하고 절에 들어갔다.
    Kim, who decided to become a monk, shaved his head and entered the temple.
  • Google translate 민준은 삭발해 삶은 달걀처럼 반질반질한 머리를 하고 있었다.
    Minjun had shaved head and had smooth hair like a boiled egg.
  • Google translate 지수는 왜 삭발한 거야?
    Why did jisoo shave her head?
    Google translate 또 말썽을 피워서 부모님께 머리를 빡빡 깎였대.
    He got into trouble again and got his parents a haircut.

삭발하다: shave the head,さくはつする【削髪する】。ていはつする【剃髪する】,couper les cheveux, raser les cheveux, tondre,tonsurar,يحلق شعره,үс авах, үс хусах, халзан болгох,cạo trọc,โกนผม, ปลงผม,menggunduli, membotaki,брить голову налысо,剃光,削发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭발하다 (삭빨하다)
📚 Từ phái sinh: 삭발(削髮): 머리카락을 전부 바짝 깎음. 또는 그런 머리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)