🌟 사내대장부 (사내 大丈夫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사내대장부 (
사내대장부
)
🌷 ㅅㄴㄷㅈㅂ: Initial sound 사내대장부
-
ㅅㄴㄷㅈㅂ (
사내대장부
)
: (강조하는 말로) 건장하고 씩씩한 남자.
Danh từ
🌏 NAM NHI ĐẠI TRƯỢNG PHU: (cách nói nhấn mạnh) Người con trai nhanh nhẹn và khỏe mạnh.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19)