🌟 사내대장부 (사내 大丈夫)

Danh từ  

1. (강조하는 말로) 건장하고 씩씩한 남자.

1. NAM NHI ĐẠI TRƯỢNG PHU: (cách nói nhấn mạnh) Người con trai nhanh nhẹn và khỏe mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당한 사내대장부.
    A proud man's ledger.
  • 사내대장부의 풍채.
    The appearance of the man's register.
  • 사내대장부로서 책임감을 갖다.
    Have a sense of responsibility as a company commander.
  • 남자라면 사내대장부로서 가정에 대한 책임감을 가져야 한다.
    A man should have a sense of responsibility for his family as a company register.
  • 승규는 가난하지만 행실만큼은 당당한 사내대장부임에 틀림이 없었다.
    Seung-gyu was poor, but he was no doubt a proud man.
  • 아빠, 민준이가 저를 때렸어요.
    Dad, min-joon hit me.
    사내대장부가 그런 일로 울면 못써.
    A man's boss shouldn't cry over such a thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사내대장부 (사내대장부)

💕Start 사내대장부 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)