🌟 샹송 (chanson)

Danh từ  

1. 프랑스 대중 사이에서 널리 불리는 가요.

1. BÀI HÁT (CHANSON, TIẾNG PHÁP): Ca khúc được hát phổ biến trong công chúng nước Pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샹송이 흐르다.
    Chanson flows.
  • 샹송을 듣다.
    Listen to chanson.
  • 샹송을 부르다.
    Sing the chanson.
  • 샹송을 연주하다.
    Play the chanson.
  • 샹송을 흥얼거리다.
    Hum the chanson.
  • 감미롭게 들리는 샹송은 마치 프랑스에 와 있는 듯한 분위기를 냈다.
    The sweet-sounding chanson gave off an air of being in france.
  • 프랑스에서 유학 온 학생들이 샹송을 연주하며 사람들에게 프랑스 문화를 알렸다.
    Students who came to study from france played chanson and informed people of french culture.
  • 샹송 가사의 뜻이 뭐야?
    What's the meaning of this chanson lyric?
    나도 모르겠어. 프랑스어를 전혀 모르거든.
    I don't know. i don't know any french.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)