🌟 상징물 (象徵物)

Danh từ  

1. 추상적인 개념을 구체적으로 나타낸 물체.

1. VẬT TƯỢNG TRƯNG: Vật thể thể hiện một cách cụ thể khái niệm trừu tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상징물을 제작하다.
    Produce a symbol.
  • 상징물로 간주하다.
    Consider it a symbol.
  • 상징물로 생각되다.
    Considered a symbol.
  • 거북이는 장수의 상징물이다.
    Turtles are symbols of longevity.
  • 국기는 한 나라의 상징물로서 그 나라를 대표한다.
    The flag represents the country as a symbol of a country.
  • 지팡이는 예로부터 사람의 힘과 권위를 나타내는 상징물이었다.
    The wand has long been a symbol of man's strength and authority.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상징물 (상징물)

🗣️ 상징물 (象徵物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)