🌟 상징물 (象徵物)

Danh từ  

1. 추상적인 개념을 구체적으로 나타낸 물체.

1. VẬT TƯỢNG TRƯNG: Vật thể thể hiện một cách cụ thể khái niệm trừu tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상징물을 제작하다.
    Produce a symbol.
  • Google translate 상징물로 간주하다.
    Consider it a symbol.
  • Google translate 상징물로 생각되다.
    Considered a symbol.
  • Google translate 거북이는 장수의 상징물이다.
    Turtles are symbols of longevity.
  • Google translate 국기는 한 나라의 상징물로서 그 나라를 대표한다.
    The flag represents the country as a symbol of a country.
  • Google translate 지팡이는 예로부터 사람의 힘과 권위를 나타내는 상징물이었다.
    The wand has long been a symbol of man's strength and authority.

상징물: symbol; emblem,しょうちょうぶつ【象徴物】,symbole, emblème,símbolo, emblema,رمز,бэлгэдэл, бэлгэ тэмдэг болсон зүйл,vật tượng trưng,รูปสัญลักษณ์, รูปเครื่องหมาย, สัญลักษณ์เครื่องหมาย,benda simbol,представитель; символ,象征物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상징물 (상징물)

🗣️ 상징물 (象徵物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)