🌟 선임되다 (選任 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 자리를 맡을 사람으로 뽑히다.

1. ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH, ĐƯỢC BỔ NHIỆM: Được chọn làm người đảm nhận công việc hay vị trí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선임된 사람.
    A person appointed to the post.
  • 감독으로 선임되다.
    To be appointed director.
  • 대표로 선임되다.
    To be appointed as a representative.
  • 변호사로 선임되다.
    To be appointed a lawyer.
  • 이사로 선임되다.
    To be appointed director.
  • 대학 교수인 김 씨는 그 회사의 명예 이사로 선임되어 임명장을 받았다.
    University professor kim was appointed honorary director of the company and received a letter of appointment.
  • 선수 시절 많은 인기를 누렸던 박 씨는 은퇴 후, 축구 국가 대표팀의 감독으로 선임되었다.
    Park, who enjoyed a lot of popularity as a player, was appointed coach of the national football team after retirement.
  • 대표로 뽑히니까 어떠세요?
    How does it feel to be elected as a representative?
    부족한 제가 대표로 선임된 것을 기쁘게 생각합니다.
    I'm glad i've been appointed as the representative for whom i lack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선임되다 (서ː님되다) 선임되다 (서ː님뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선임(選任): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑음.

🗣️ 선임되다 (選任 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Gọi món (132)