🌟 상전 (上典)

Danh từ  

1. (옛날에) 종이나 하인의 주인.

1. ÔNG CHỦ, BÀ CHỦ: (ngày xưa) Chủ nhân của nô lệ hoặc của người hầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상전 노릇.
    Lordship.
  • 상전의 분부.
    Master's order.
  • 상전을 모시다.
    Serve one's master.
  • 상전을 따르다.
    Follow the master.
  • 상전에게 아뢰다.
    Inform your master.
  • 상전으로 받들다.
    Receive as a master.
  • 상전으로 섬기다.
    Serve as a lord.
  • 상전의 분부를 거역할 수 없었던 종은 아픈 몸으로 심부름을 나섰다.
    The servant, unable to disobey his master's orders, went on errands with a sick body.
  • 신분제가 폐지되자 우리를 상전으로 모시던 하인들이 모두 떠나갔다.
    When the system of status was abolished, all the servants who served us as masters went away.
  • 이 시대에는 계급 간의 대립이 심했대.
    There was a lot of conflict between classes in this era.
    맞아. 특히 상전에 맞서는 노비들의 반란이 거셌다고 기록되어 있어.
    That's right. especially, it is recorded that the rebellion of the slaves against the lord was strong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상전 (상ː전)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)