🌟 상전 (上典)

Danh từ  

1. (옛날에) 종이나 하인의 주인.

1. ÔNG CHỦ, BÀ CHỦ: (ngày xưa) Chủ nhân của nô lệ hoặc của người hầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상전 노릇.
    Lordship.
  • Google translate 상전의 분부.
    Master's order.
  • Google translate 상전을 모시다.
    Serve one's master.
  • Google translate 상전을 따르다.
    Follow the master.
  • Google translate 상전에게 아뢰다.
    Inform your master.
  • Google translate 상전으로 받들다.
    Receive as a master.
  • Google translate 상전으로 섬기다.
    Serve as a lord.
  • Google translate 상전의 분부를 거역할 수 없었던 종은 아픈 몸으로 심부름을 나섰다.
    The servant, unable to disobey his master's orders, went on errands with a sick body.
  • Google translate 신분제가 폐지되자 우리를 상전으로 모시던 하인들이 모두 떠나갔다.
    When the system of status was abolished, all the servants who served us as masters went away.
  • Google translate 이 시대에는 계급 간의 대립이 심했대.
    There was a lot of conflict between classes in this era.
    Google translate 맞아. 특히 상전에 맞서는 노비들의 반란이 거셌다고 기록되어 있어.
    That's right. especially, it is recorded that the rebellion of the slaves against the lord was strong.

상전: master,しゅじん【主人】。だんな【旦那】,maître, patron,señor, dueño, amo,مالك الأجير,ноён,ông chủ, bà chủ,เจ้านาย, เจ้าของ, นายจ้าง,tuan, majikan,господин,主子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상전 (상ː전)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)