🌟 선행되다 (先行 되다)

Động từ  

1. 다른 일보다 시간상으로 앞서 이루어지다.

1. ĐƯỢC TỚI TRƯỚC: Được đạt trước về mặt thời gian so với việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개혁이 선행되다.
    Reform precedes.
  • 노력이 선행되다.
    Efforts precede.
  • 분석이 선행되다.
    The analysis is preceded.
  • 연구가 선행되다.
    Research precedes.
  • 이해가 선행되다.
    Understanding precedes.
  • 조사가 선행되다.
    Investigation precedes.
  • 평가가 선행되다.
    Evaluation precedes.
  • 훌륭한 예술 작품이 탄생하기까지 피나는 노력이 선행된다.
    A bleeding effort precedes the birth of a fine work of art.
  • 영화를 평가하기 위해서는 먼저 그 영화에 대한 분석이 선행되어야 한다.
    To evaluate a film, an analysis of the film must be preceded first.
  • 건물을 짓기에 앞서 건물을 둘러싼 다른 부분에 대한 사전 조사가 선행되어야 한다.
    Prior to building a building, a preliminary investigation should be conducted on other parts surrounding the building.
  • 지수야, 나 이 물체를 그림으로 어떻게 그려야 할지 모르겠어.
    Jisoo, i don't know how to paint this object.
    음, 무턱대고 그림을 그리기 전에 이 물체에 대한 분석이 먼저 선행되어야 해.
    Well, analysis of this object must precede before painting without a hitch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선행되다 (선행되다) 선행되다 (선행뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선행(先行): 어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있음., 다른 일보다 시간상으로 앞서 이루어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Chào hỏi (17)