🌟 선대왕 (先大王)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 죽은 그전의 왕.

1. TIÊN ĐẠI VƯƠNG, VỊ VUA ĐÃ KHUẤT: (cách nói kính trọng) Vị vua đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선대왕께서 쌓으신 업적은 이루 말할 수 없이 위대하였다.
    The achievements of the great king were beyond description.
  • 새 임금은 선대왕의 뜻을 따라 성군이 되고자 노력하였다.
    The new king tried to follow the will of king sun and become a saint.
  • 백성들은 지금의 왕이 선대왕 같은 폭군이 아니어서 안심하였다.
    The people were relieved that the current king was not a tyrant like king sun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선대왕 (선대왕)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)