🌟 소르르

Phó từ  

1. 얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양.

1. TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소르르 빠지다.
    Sore out.
  • 소르르 풀리다.
    Sore loose.
  • 매듭이 소르르 풀리도록 유민이는 봉투를 느슨하게 묶었다.
    Yu-min loosely tied the envelope so that the knot would be unraveled.
  • 민준이는 나사가 소르르 빠져 버리지 않도록 드라이버로 힘껏 죄었다.
    Min-jun tightened the screw with a screwdriver to prevent it from falling out.
  • 실이 엉켜서 잘 안 풀리네.
    The thread is tangled and it's not working.
    이렇게 차근차근 정리하면 소르르 풀려.
    I'll just sort it out like this, and it'll go away.

2. 바람이 천천히 부드럽게 불어오는 모양.

2. VI VU: Hình ảnh gió thổi chầm chậm nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소르르 불다.
    Blow.
  • 소르르 불어오다.
    Whisper.
  • 소르르 날리다.
    Swoosh.
  • 소르르 스며들다.
    Creep into.
  • 창문을 열자 방으로 바람이 소르르 불어 들어왔다.
    When i opened the window, the wind was blowing into the room.
  • 농부들은 바람이 소르르 부는 그늘 아래에서 잠시 더위를 식혔다.
    The farmers cooled off for a while under the windy shade.
  • 바람이 참 시원하다.
    The wind is so cool.
    응, 소르르 부는 바람이 정말 좋다.
    Yeah, the gurgling wind is really nice.

3. 물이나 가루 등이 조용히 부드럽게 새어 나오는 모양.

3. (CHẢY) LÍCH RÍCH: Hình ảnh nước hay bột... rò rỉ ra ngoài một cách nhẹ nhàng lặng lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소르르 나오다.
    Whisper out.
  • 소르르 새다.
    It's a gurgling leak.
  • 소르르 흘러나오다.
    Flowing out.
  • 터진 구멍 사이로 설탕 가루가 소르르 새어 나왔다.
    The powder of sugar leaked out through the burst hole.
  • 수도꼭지가 고장 났는지 잠갔는데도 물이 소르르 흘러나왔다.
    The faucet was locked out of order, but the water was still running.
  • 자꾸 바닥에 물이 흘러나오네.
    Water keeps running on the floor.
    어딘가 소르르 물이 새나 봐.
    Looks like the water's leaking somewhere.

4. 살며시 졸음이 오거나 잠이 드는 모양.

4. THIU THIU (NGỦ): Hình ảnh cơn buồn ngủ chợt đến hay chìm vào giấc ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소르르 자다.
    Sore.
  • 소르르 잠들다.
    Sore asleep.
  • 소르르 잠에 빠지다.
    Sore asleep.
  • 소르르 졸음이 오다.
    Sore sleepy.
  • 누워서 책을 읽자 어느덧 소르르 잠이 오기 시작했다.
    When i lay down and read a book, i began to fall asleep.
  • 점심을 먹은 후 다시 앉아서 공부를 하려니 소르르 잠이 밀려왔다.
    After lunch, i sat down again and fell asleep.
  • 아이는 잠들었나요?
    Is the child asleep?
    자장가를 불러 주니 소르르 잠이 들었네요.
    I fell asleep when i sang you a lullaby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소르르 (소르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)