🌟 소르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소르르 (
소르르
)
🌷 ㅅㄹㄹ: Initial sound 소르르
-
ㅅㄹㄹ (
소르르
)
: 얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng. -
ㅅㄹㄹ (
셀러리
)
: 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.
Danh từ
🌏 CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài. -
ㅅㄹㄹ (
사르르
)
: 얽히거나 뭉쳤던 것이 저절로 부드럽게 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh cái bị bó hay buộc lại tự dưng được tháo ra một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄹ (
스르르
)
: 묶이거나 뭉쳐 있던 것이 힘없이 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 RŨ RƯỢI, THÕNG THƯỢT, UỂ OẢI: Hình ảnh cái vốn được buộc hoặc gộp lại bị bung ra rũ xuống. -
ㅅㄹㄹ (
스르륵
)
: 어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)