🌟 성도 (聖徒)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 기독교 신자.

1. TÍN ĐỒ: (cách nói kính trọng) Tín đồ đạo Cơ Đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거룩한 성도.
    Holy saints.
  • 성도의 믿음.
    The faith of the saints.
  • 성도들이 구원을 받다.
    The saints are saved.
  • 성도들이 기도하다.
    The saints pray.
  • 성도로 거듭나다.
    Be reborn as a saint.
  • 주일 오전마다 성도들이 교회에 모여 예배를 드린다.
    Every sunday morning the saints gather at the church to worship.
  • 어려움 속에서도 나누는 삶을 사는 것이 성도의 바른 자세이다.
    It is the right attitude of the saints to live a life of sharing in spite of difficulties.
  • 성도 여러분, 언제나 하나님께 감사하는 마음을 가져야 합니다.
    Saints, always be grateful to god.
    네, 하나님께서 늘 함께 하시는 것을 믿고 있습니다.
    Yes, i believe that god is always with us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성도 (성ː도)

🗣️ 성도 (聖徒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chính trị (149) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81)