🌟 성도 (聖徒)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 기독교 신자.

1. TÍN ĐỒ: (cách nói kính trọng) Tín đồ đạo Cơ Đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거룩한 성도.
    Holy saints.
  • Google translate 성도의 믿음.
    The faith of the saints.
  • Google translate 성도들이 구원을 받다.
    The saints are saved.
  • Google translate 성도들이 기도하다.
    The saints pray.
  • Google translate 성도로 거듭나다.
    Be reborn as a saint.
  • Google translate 주일 오전마다 성도들이 교회에 모여 예배를 드린다.
    Every sunday morning the saints gather at the church to worship.
  • Google translate 어려움 속에서도 나누는 삶을 사는 것이 성도의 바른 자세이다.
    It is the right attitude of the saints to live a life of sharing in spite of difficulties.
  • Google translate 성도 여러분, 언제나 하나님께 감사하는 마음을 가져야 합니다.
    Saints, always be grateful to god.
    Google translate 네, 하나님께서 늘 함께 하시는 것을 믿고 있습니다.
    Yes, i believe that god is always with us.

성도: follower of Christ,せいと【聖徒】,saint(e), croyant(e), fidèle,fiel, devoto, creyente,مؤمن بالمسيحية,итгэгч,tín đồ,สาวกพระเยซู, ผู้เลื่อมใสในนิกายโรมันคาทอลิก, ผู้ภักดีในนิกายโรมันคาทอลิก,umat, jemaat,,圣徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성도 (성ː도)

🗣️ 성도 (聖徒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)