🌟 소행성 (小行星)

Danh từ  

1. 화성과 목성의 궤도 사이에서 태양의 둘레를 도는 작은 행성.

1. TIỂU HÀNH TINH: Hành tinh nhỏ, quay quanh Mặt Trời và ở giữa quỹ đạo của sao Hỏa và sao Mộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소행성의 궤도.
    The orbit of an asteroid.
  • 소행성의 크기.
    The size of an asteroid.
  • 소행성을 연구하다.
    Study an asteroid.
  • 소행성을 조사하다.
    Investigate an asteroid.
  • 소행성과 충돌하다.
    Collide with an asteroid.
  • 지구와 소행성 간의 충돌은 거의 불가능한 일이다.
    Collisions between earth and asteroids are almost impossible.
  • 1982년 지구는 일 킬로미터 이하의 소행성과 부딪힐 뻔했다고 한다.
    It is said that in 1982 the earth almost hit an asteroid less than a kilometer.
  • 천문학자들은 지구와 충돌할 위험이 있는 소행성이 있다고 발표했다.
    Astronomers have announced that there is an asteroid at risk of colliding with earth.
  • 어떤 과학자들은 수백만 년 전 한 거대한 소행성이 지구와 충돌해서 공룡들이 모두 죽었다고 생각한다.
    Some scientists think that millions of years ago, a giant asteroid hit the earth, killing all the dinosaurs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소행성 (소ː행성)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)