🌟 세로획 (세로 劃)

Danh từ  

1. 글자에서, 위에서 아래로 긋는 획.

1. NÉT DỌC, NÉT SỔ: Nét viết từ trên xuống dưới trong chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가로획과 세로획.
    Street and vertical.
  • 세로획이 똑바르다.
    The vertical layout is straight.
  • 세로획이 비뚤다.
    The vertical layout is crooked.
  • 세로획을 긋다.
    Draw a vertical line.
  • 세로획을 쓰다.
    Draw a vertical line.
  • 손에 힘이 없어서 글씨를 쓸 때 자꾸 세로획이 비뚤어진다.
    My hands are so weak that when i write, the vertical layout keeps getting crooked.
  • 나는 요즘 붓으로 글자를 쓰는 법을 배우고 있는데 세로획 쓰기가 너무 어렵다.
    I'm learning how to write with a brush these days, and it's too difficult to write in portrait.
  • 나는 요즘 서예를 배우고 있어.
    I'm learning calligraphy these days.
    아, 그러면 글씨를 쓰기 전에 가로획, 세로획 쓰는 법을 먼저 배우지?
    Oh, so before you write, you learn how to write horizontal and vertical, right?
Từ trái nghĩa 가로획(가로劃): 글자에서 가로로 긋는 획.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세로획 (세ː로획) 세로획 (세ː로훽) 세로획이 (세ː로회기세ː로훼기) 세로획도 (세ː로획또세ː로훽또) 세로획만 (세ː로횡만세ː로휑만)

🗣️ 세로획 (세로 劃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91)