🌟 세로획 (세로 劃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세로획 (
세ː로획
) • 세로획 (세ː로훽
) • 세로획이 (세ː로회기
세ː로훼기
) • 세로획도 (세ː로획또
세ː로훽또
) • 세로획만 (세ː로횡만
세ː로휑만
)
🗣️ 세로획 (세로 劃) @ Ví dụ cụ thể
- 가로획과 세로획. [가로획 (가로劃)]
- 한자를 쓸 때 일반적으로 세로획보다 가로획을 먼저 쓴다. [가로획 (가로劃)]
- 나는 붓으로 글씨를 쓸 때 세로획보다 가로획을 쓰는 것이 더 어렵게 느껴졌다. [가로획 (가로劃)]
- 먼저 가로획과 세로획을 긋는 연습을 많이 하는 것이 좋아. [가로획 (가로劃)]
🌷 ㅅㄹㅎ: Initial sound 세로획
-
ㅅㄹㅎ (
심리학
)
: 인간이나 동물의 의식과 행동을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 TÂM LÝ HỌC: Ngành học nghiên cứu hành động và ý thức của con người hay động vật. -
ㅅㄹㅎ (
세력화
)
: 흩어진 것이 뭉쳐 집단적인 힘을 갖게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ THẾ LỰC HÓA: Việc những cái phân tán được tụ hợp lại, tạo nên sức mạnh mang tính tập thể. -
ㅅㄹㅎ (
성리학
)
: 중국 송나라 때 시작되어 조선 시대에 크게 유행했던, 우주의 이치와 물질의 바탕을 기본으로 하는 학설.
Danh từ
🌏 TÂN KHỔNG GIÁO, TÂN NHO GIÁO: Học thuyết lấy nguồn gốc của sự vật và quy luật của vũ trụ làm nền tảng, được bắt đầu từ thời nhà Tống của Trung Quốc và rất thịnh hành ở thời đại Joseon. -
ㅅㄹㅎ (
서류함
)
: 서류를 넣어서 보관하는 함.
Danh từ
🌏 HÒM TÀI LIỆU, TỦ HỒ SƠ: Hòm đựng và bảo quản tài liệu. -
ㅅㄹㅎ (
세로획
)
: 글자에서, 위에서 아래로 긋는 획.
Danh từ
🌏 NÉT DỌC, NÉT SỔ: Nét viết từ trên xuống dưới trong chữ viết. -
ㅅㄹㅎ (
신랄히
)
: 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH SẮC SẢO: Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén. -
ㅅㄹㅎ (
수련회
)
: 단체나 모임에서 정신을 단련하거나 학문 등을 익히기 위해 갖는 모임.
Danh từ
🌏 ĐỢT BỒI DƯỠNG, ĐỢT HUẤN LUYỆN: Cuộc hội họp của đoàn thể hay tổ chức nào đó để làm quen với kiến thức hoặc rèn luyện tinh thần.
• Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)