🌟 수순 (手順)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 정해진 순서나 일이 이루어지는 차례.

1. TRÌNH TỰ: Tuần tự thực hiện công việc hoặc trình tự mà việc gì đó được hoàn thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예정된 수순.
    A scheduled sequence.
  • 일반적인 수순.
    Typical sequence.
  • 필연적인 수순.
    An inevitable step.
  • 수순을 따르다.
    Follow the steps.
  • 수순을 밟다.
    Take steps.
  • 수순대로 진행되다.
    Proceed in sequence.
  • 우리 부서는 실적이 저조해서 사실상 해체의 수순을 밟고 있다.
    Our department is virtually in the process of dismantling because of its poor performance.
  • 김 의원의 탈당은 신당 창당을 위한 수순이라고 보는 사람들이 많다.
    Many see kim's defection as a step toward creating a new party.
  • 우리 학과의 정원을 단계적으로 축소할 거래요.
    They're phasing out the quota for our department.
    학과가 인기가 없으니 폐지의 수순을 밟는 것이겠지요.
    The department is not popular, so it's probably in the process of abolition.
Từ đồng nghĩa 순서(順序): 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계., 어떤 일을 하…
Từ tham khảo 차례(次例): 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서., 일을 하거나 일이 일어나는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수순 (수순)

🗣️ 수순 (手順) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99)