🌟 스타킹 (stocking)

☆☆   Danh từ  

1. 얇고 잘 늘어나는, 목이 긴 여성용 양말.

1. TẤT DÀI, TẤT QUẦN: Tất nữ cổ dài, mỏng và dễ co giãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나일론 스타킹.
    Nylon stockings.
  • 스타킹 한 켤레.
    A pair of stockings.
  • 스타킹이 나가다.
    Stockings go out.
  • 스타킹이 망가지다.
    The stockings are broken.
  • 스타킹을 신다.
    Wear stockings.
  • 무더운 여름에도 발이 찬 사람은 스타킹을 신는 것이 좋다.
    Even in hot summers, cold feet are advised to wear stockings.
  • 다리가 굵은 사람은 착시 효과가 있는 어두운 색 스타킹을 고르는 것이 좋다.
    A person with thick legs is advised to choose dark stockings with illusions.
  • 지수야 너 스타킹이 나갔어.
    Jisoo, you're out of stockings.
    어디에 긁혔나 봐. 다른 걸로 갈아 신어야겠어.
    I think it's scratched somewhere. i need to change into something else.


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 스타킹 (stocking) @ Giải nghĩa

🗣️ 스타킹 (stocking) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132)