🌟 수소 (水素)

Danh từ  

1. 빛깔, 냄새, 맛이 없고 불에 잘 타는 가장 가벼운 기체 원소.

1. KHÍ HYDRO: Nguyên tố thể khí không màu, không mùi, không vị, nhẹ nhất và dễ cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수소 결합.
    Hydrogen bond.
  • 수소 기체.
    Hydrogen gas.
  • 수소 실험.
    Hydrogen test.
  • 수소 연료.
    Hydrogen fuel.
  • 수소 원자.
    Hydrogen atom.
  • 수소를 생산하다.
    Produce hydrogen.
  • 수소와 융합하다.
    Fusion with hydrogen.
  • 가벼운 수소 기체를 넣은 풍선이 하늘로 높이 떠올랐다.
    The balloon with light hydrogen gas rose high into the sky.
  • 학생들은 물을 산소 원자와 수소 원자로 나누는 실험을 하였다.
    Students conducted an experiment in which water was divided into oxygen atoms and hydrogen reactors.
  • 최근에 수소는 오염 물질이 생기지 않는 천연 에너지로 주목을 받았다.
    Recently, hydrogen has come into the spotlight as a natural energy free from pollutants.
  • 수소는 폭발할 위험이 있으니 꼭 안전 장비를 착용하고 실험하도록 하세요.
    Be sure to wear safety gear before testing because hydrogen is at risk of explosion.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소 (수소)


🗣️ 수소 (水素) @ Giải nghĩa

🗣️ 수소 (水素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sức khỏe (155)