🌟 시끌시끌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시끌시끌 (
시끌시끌
)
📚 Từ phái sinh: • 시끌시끌하다: 몹시 시끄럽다., 복잡하고 어수선하다.
🌷 ㅅㄲㅅㄲ: Initial sound 시끌시끌
-
ㅅㄲㅅㄲ (
시끌시끌
)
: 몹시 시끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM Ĩ: Hình ảnh rất ồn ào.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)