🌟 시끌시끌

Phó từ  

1. 몹시 시끄러운 모양.

1. MỘT CÁCH ẦM Ĩ: Hình ảnh rất ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끌시끌 다투다.
    Have a row.
  • Google translate 시끌시끌 떠들다.
    Loud noise.
  • Google translate 시끌시끌 붐비다.
    It's noisy.
  • Google translate 시끌시끌 싸우다.
    A noisy fight.
  • Google translate 시끌시끌 큰소리가 나다.
    There's a loud noise.
  • Google translate 아이들이 시끌시끌 떠드는 소리에 잠에서 깼다.
    The children woke up with a loud noise.
  • Google translate 가게는 주말마다 많은 손님들로 인해 시끌시끌 붐볐다.
    The store was crowded with many customers every weekend.
  • Google translate 왜 그렇게 피곤해 보여? 어젯밤에 잘 못 잤어?
    Why do you look so tired? didn't you sleep well last night?
    Google translate 응, 옆집에서 밤 늦게까지 시끌시끌 떠드는 소리에 잠을 못 잤어.
    Yeah, i couldn't sleep at the din next door until late at night.

시끌시끌: noisily,やかましい。さわがしい【騒がしい】。そうぞうしい【騒々しい】,,ruidosamente, bulliciosamente, estrepitosamente, tumultuosamente,بضجيج وصخب,хөл хөдөлгөөнтэй, үймээн шуугиантай,một cách ầm ĩ,เอะอะ, โหวกเหวก,berisik,,嘈杂,闹哄哄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시끌시끌 (시끌시끌)
📚 Từ phái sinh: 시끌시끌하다: 몹시 시끄럽다., 복잡하고 어수선하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)