🌟 시끌시끌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시끌시끌 (
시끌시끌
)
📚 Từ phái sinh: • 시끌시끌하다: 몹시 시끄럽다., 복잡하고 어수선하다.
🌷 ㅅㄲㅅㄲ: Initial sound 시끌시끌
-
ㅅㄲㅅㄲ (
시끌시끌
)
: 몹시 시끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM Ĩ: Hình ảnh rất ồn ào.
• Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)