☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시원시원하다 (시원시원하다) • 시원시원한 (시원시원한) • 시원시원하여 (시원시원하여) 시원시원해 (시원시원해) • 시원시원하니 (시원시원하니) • 시원시원합니다 (시원시원함니다) 📚 Từ phái sinh: • 시원시원: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양., 성격이 좋고 활발한 모… 📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
시원시원하다
시원시원한
시원시원하여
시원시원해
시원시원하니
시원시원함니다
Start 시 시 End
Start
End
Start 원 원 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20)