🌟 시원시원하다

  Tính từ  

1. 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없다.

1. TRÔI CHẢY, THUẬN LỢI: Lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원시원한 대화.
    Cool conversation.
  • Google translate 시원시원한 말.
    A cool horse.
  • Google translate 시원시원한 목소리.
    A cool voice.
  • Google translate 시원시원한 태도.
    A cool air.
  • Google translate 시원시원하게 대답하다.
    Answer me coolly.
  • Google translate 시원시원하게 진행하다.
    Proceed in a coolly.
  • Google translate 시원시원하게 해치우다.
    Finish coolly.
  • Google translate 옷 가게 직원은 친근하고 시원시원한 말투로 고객들에게 인기를 끌었다.
    The clothing store clerk was popular with customers for his friendly, cool way of speaking.
  • Google translate 승규는 말하는 것이나 태도가 막힘없이 시원시원하고 소심하지 않았다.
    Seung-gyu was cool and timid, with no blockages in his speech or manner.
  • Google translate 신입 축구 선수는 키도 크고 몸집이 좋았으며 더구나 뛰어난 말솜씨에 행동도 시원시원했다.
    The new soccer player was tall and well-built, and he was also good at speaking and acting.

시원시원하다: vigorous,はきはきする。てきぱきする,énergétique, enthousiaste, vigoureux,alegre y brioso,متقن,сэтгэл уужрах,trôi chảy, thuận lợi,ตรงไปตรงมา, เปิดเผย,enak, lepas, bebas, leluasa, nyaman,,明快,痛快,大方,

2. 성격이 좋고 활발하다.

2. NĂNG NỔ: Tính cách tốt và hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원시원한 성격.
    A cool personality.
  • Google translate 시원시원한 점원.
    A cool clerk.
  • Google translate 시원시원하게 응대하다.
    Respond in a coolly.
  • Google translate 시원시원하게 활동하다.
    Be in full play.
  • Google translate 성품이 시원시원하다.
    Nice character.
  • Google translate 신입사원인 그는 성격이 온화하고 시원시원한 상사를 만나고 싶었다.
    As a new recruit, he wanted to meet a gentle and cool boss.
  • Google translate 승무원들은 싹싹하고 친절하면서 예의바르고 시원시원했다.
    The crew was fresh, kind, courteous and cool.
  • Google translate 소개팅한 남자는 어땠어?
    How was the blind date guy?
    Google translate 남자답게 활발하고 시원시원한 편이었어.
    He was as active and cool as a manly.

3. 답답했던 마음이 풀려서 가뿐하고 후련하다.

3. DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng bực dọc được giải tỏa nên nhẹ nhàng và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원시원한 기분.
    A cool feeling.
  • Google translate 시원시원하게 이야기하다.
    Talk cool.
  • Google translate 시원시원하게 털어놓다.
    Give a clean breast.
  • Google translate 마음이 시원시원하다.
    I feel refreshed.
  • Google translate 속이 시원시원하다.
    I feel refreshed.
  • Google translate 동생은 형에게 그동안 쌓였던 것들을 시원시원하게 털어놓았다.
    My brother told my brother everything he had built up.
  • Google translate 친구와 마음을 열고 이야기를 하니 속이 시원시원했다.
    Opening my heart and talking to a friend made me feel refreshed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시원시원하다 (시원시원하다) 시원시원한 (시원시원한) 시원시원하여 (시원시원하여) 시원시원해 (시원시원해) 시원시원하니 (시원시원하니) 시원시원합니다 (시원시원함니다)
📚 Từ phái sinh: 시원시원: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양., 성격이 좋고 활발한 모…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 시원시원하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 시원시원하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 시원시원하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)