🌟 쌩긋
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌩긋 (
쌩귿
)
📚 Từ phái sinh: • 쌩긋거리다, 쌩긋대다, 쌩긋하다
🌷 ㅆㄱ: Initial sound 쌩긋
-
ㅆㄱ (
싼값
)
: 보통 파는 가격보다 낮은 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ RẺ: Giá thấp hơn mức giá bán thông thường. -
ㅆㄱ (
쓰기
)
: 생각이나 느낌을 글로 표현하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) VIẾT, MÔN VIẾT: Việc biểu hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng bài viết. -
ㅆㄱ (
쑥갓
)
: 향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.
Danh từ
🌏 CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống. -
ㅆㄱ (
쓸개
)
: 간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI MẬT: Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan. -
ㅆㄱ (
쌩긋
)
: 눈과 입을 조금 움직이며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ: Hình ảnh hơi cử động mắt và miệng, cười nhẹ một lần không thành tiếng. -
ㅆㄱ (
쑥국
)
: 쑥을 넣어 끓인 국.
Danh từ
🌏 SSUKGUK; CANH NGẢI CỨU: Canh nấu với ngải cứu. -
ㅆㄱ (
쐐기
)
: 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365)