Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애통하다 (애통하다) 📚 Từ phái sinh: • 애통(哀痛): 슬퍼하고 마음 아파함.
애통하다
Start 애 애 End
Start
End
Start 통 통 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160)