🌟 애통하다 (哀痛 하다)

Động từ  

1. 슬퍼하고 마음 아파하다.

1. ĐAU KHỔ, ĐAU ĐỚN: Thấy buồn và thấy đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애통하는 마음.
    A grieving heart.
  • 애통하는 사람.
    A grieving person.
  • 애통하며 기도하다.
    Grieve and pray.
  • 애통하며 울다.
    Weep bitterly.
  • 애통하며 통곡하다.
    Grieve and wail.
  • 나는 그에게 사람이란 모두 죽는 것이니 나의 죽음에 너무 애통하지 말라고 부탁했다.
    I asked him not to grieve too much for my death because all men are to die.
  • 아버지를 잃고 홀로 남으신 어머니는 가끔 울며 애통하셨다.
    Mother, who was left alone after the loss of her father, sometimes cried and grieved.
  • 사고 후 삼 년이 지났지만 희생자들을 기리는 모임에 이렇게 많은 사람이 찾아왔군요.
    Three years after the accident, but so many people have come to this meeting to honor the victims.
    아직도 참사를 기억하면서 슬퍼하고 애통하는 사람이 많다는 증거이겠지요.
    It is proof that there are still many people who are sad and grieving in memory of the disaster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애통하다 (애통하다)
📚 Từ phái sinh: 애통(哀痛): 슬퍼하고 마음 아파함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160)