☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애틋하다 (애트타다) • 애틋한 (애트탄) • 애틋하여 (애트타여) 애틋해 (애트태) • 애틋하니 (애트타니) • 애틋합니다 (애트탐니다) 📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
애트타다
애트탄
애트타여
애트태
애트타니
애트탐니다
Start 애 애 End
Start
End
Start 틋 틋 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91)