🌟 애틋하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애틋하다 (
애트타다
) • 애틋한 (애트탄
) • 애틋하여 (애트타여
) 애틋해 (애트태
) • 애틋하니 (애트타니
) • 애틋합니다 (애트탐니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 애틋하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7)