🌟 알림판 (알림 板)

Danh từ  

1. 알리는 내용을 적어 놓은 판. 또는 적은 것을 붙여 놓은 판.

1. BẢNG THÔNG BÁO, BIỂN BÁO: Bảng ghi nội dung thông báo. Hoặc bảng gắn những cái đã ghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주차 알림판.
    Park sign.
  • 알림판 설치.
    Installing the notification board.
  • 알림판을 내다.
    Issue a notice board.
  • 알림판을 보다.
    Look at the notice board.
  • 알림판에 붙이다.
    Put it on the notice board.
  • 정류장 알림판에는 바뀐 버스 번호와 노선이 적혀 있었다.
    The bus number and route changed were written on the stop sign.
  • 교장 선생님은 학교 정문에 있는 알림판에 불조심 포스터를 붙이셨다.
    The principal posted a fire-care poster on the notice board at the front gate of the school.
  • 월요일 아침에 회의가 있다는 걸 알려야 하는데.
    We need to let them know we have a meeting on monday morning.
    알림판에 써 놔.
    Write it on the notice board.
Từ đồng nghĩa 게시판(揭示板): 알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판., 인터넷에서 사람…
Từ đồng nghĩa 안내판(案內板): 어떤 내용이나 일을 소개하거나 사정 등을 알리는 글이 붙은 판.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알림판 (알림판)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)