🌟 알아맞히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알아맞히다 (
아라마치다
) • 알아맞히어 (아라마치어
아라마치여
) 알아맞혀 (아라마처
) • 알아맞히니 (아라마치니
)
🗣️ 알아맞히다 @ Giải nghĩa
- 알아맞추다 : → 알아맞히다
🗣️ 알아맞히다 @ Ví dụ cụ thể
- 백발백중으로 알아맞히다. [백발백중 (百發百中)]
- 척척 알아맞히다. [척척]
🌷 ㅇㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 알아맞히다
-
ㅇㅇㅁㅎㄷ (
알아맞히다
)
: 알맞은 답을 알아서 맞게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐOÁN ĐÚNG, ĐOÁN TRÚNG: Biết câu trả lời đúng nên làm đúng.
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)