🌟 알아맞히다

☆☆   Động từ  

1. 알맞은 답을 알아서 맞게 하다.

1. ĐOÁN ĐÚNG, ĐOÁN TRÚNG: Biết câu trả lời đúng nên làm đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이를 알아맞히다.
    Guess one's age.
  • Google translate 날씨를 알아맞히다.
    Guess the weather.
  • Google translate 답을 알아맞히다.
    Guess the answer.
  • Google translate 수수께끼를 알아맞히다.
    Guess the riddle.
  • Google translate 알아맞히다.
    Good guess.
  • Google translate 금방 알아맞히다.
    Quick guess.
  • Google translate 나는 수학 시험에서 답을 모두 알아맞혀 만점을 받았다.
    I got a perfect score on the math test by getting all the answers right.
  • Google translate 우리 동네에 살던 점쟁이 할머니는 앞일을 잘 알아맞히기로 유명했다.
    The fortune-teller grandmother who lived in our neighborhood was famous for guessing the future.
  • Google translate 승규 씨는 서른 살일 것 같은데요.
    I think seung-gyu is 30 years old.
    Google translate 네, 맞아요. 제 나이를 바로 알아맞혔네요.
    Yes, that's right. you guessed my age right away.

알아맞히다: guess correctly,あてる【当てる】,deviner juste, tomber juste, donner une bonne réponse, trouver une bonne réponse, reconnaître, identifier,acertar, adivinar,يجيب الإجابة الصحيحة,таах,đoán đúng, đoán trúng,เดาถูก, คาดคะเนถูก,menebak, menerka, mencocokkan,угадывать,猜中,答对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알아맞히다 (아라마치다) 알아맞히어 (아라마치어아라마치여) 알아맞혀 (아라마처) 알아맞히니 (아라마치니)


🗣️ 알아맞히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 알아맞히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 알아맞히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)