🌟 알아맞히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알아맞히다 (
아라마치다
) • 알아맞히어 (아라마치어
아라마치여
) 알아맞혀 (아라마처
) • 알아맞히니 (아라마치니
)
🗣️ 알아맞히다 @ Giải nghĩa
- 알아맞추다 : → 알아맞히다
🗣️ 알아맞히다 @ Ví dụ cụ thể
- 백발백중으로 알아맞히다. [백발백중 (百發百中)]
- 척척 알아맞히다. [척척]
🌷 ㅇㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 알아맞히다
-
ㅇㅇㅁㅎㄷ (
알아맞히다
)
: 알맞은 답을 알아서 맞게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐOÁN ĐÚNG, ĐOÁN TRÚNG: Biết câu trả lời đúng nên làm đúng.
• Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105)