🌟 백발백중 (百發百中)

Danh từ  

1. 백 번 쏘아 백 번 맞힌다는 뜻으로, 총이나 활 등을 쏠 때마다 원하는 곳에 다 맞음.

1. BÁCH PHÁT BÁCH TRÚNG, TRĂM PHÁT TRĂM TRÚNG: Với nghĩa bắn trăm lần trúng trăm lần, mỗi khi bắn súng hay tên... đều trúng chỗ muốn bắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백발백중의 명사수.
    A master marksman of every shot.
  • Google translate 백발백중으로 맞다.
    Be struck with every shot.
  • Google translate 백발백중으로 맞추다.
    Hit the mark with every shot.
  • Google translate 백발백중으로 쏘다.
    Shoot with every shot.
  • Google translate 그의 슛은 백발백중으로 성공할 만큼 완벽했다.
    His shot was perfect enough to make it a shot.
  • Google translate 그 양궁선수는 활을 쏘면 쏘는 대로 백발백중이었다.
    The archer was all shot at the bow.
  • Google translate 그가 왜 전설의 명사수야?
    Why is he a legendary marksman?
    Google translate 쏘는 총알마다 백발백중 과녁에 맞았거든.
    Every shot hit a hundred times the target.

백발백중: hitting the bull's eye all the time; hitting the mark all the time,ひゃっぱつひゃくちゅう【百発百中】,(n.) qui ne manque jamais son coup, (n) qui réussit à chaque coup,infalible,لا يخطئ أبدًا في إصابة الهدف,мэргэн, эрхий мэргэн,bách phát bách trúng, trăm phát trăm trúng,การยิงแม่น, การยิงปืนแม่น, การยิงธนูแม่นยำ,,стопроцентное попадание (в цель),百发百中,弹无虚发,

2. 무슨 일이든지 틀림없이 잘 들어맞음.

2. HOÀN TOÀN CHÍNH XÁC, ĐÚNG TRĂM PHẦN TRĂM: Dự đoán đúng chính xác cho dù là việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백발백중으로 맞아떨어지다.
    Hit by a hundred shots.
  • Google translate 백발백중으로 알아맞히다.
    Guess right with every shot.
  • Google translate 그 점쟁이는 무슨 일이든지 백발백중으로 알아맞혔다.
    The fortune-teller guessed everything right.
  • Google translate 그 의사의 진단은 백발백중이라고 소문날 만큼 정확했다.
    The doctor's diagnosis was so accurate that it was rumored to be all over the place.
  • Google translate 네 말대로 승규가 지수랑 헤어졌대.
    Like you said, seung-gyu broke up with jisoo.
    Google translate 역시 내 예상이 백발백중이라니까.
    I'm sure my guess is as good as mine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백발백중 (백빨백쭝)
📚 Từ phái sinh: 백발백중하다: 총이나 활 따위를 쏠 때마다 겨눈 곳에 다 맞다. 백 번 쏘아 백 번 맞힌…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)